Phân loại Dây tăng đơ theo tải trọng và kích thước: Bản 25mm, 38mm, 50mm

Phân loại kỹ thuật Dây tăng đơ chằng hàng theo kích thước bản (25mm, 38mm, 50mm) và tải trọng làm việc (LC). Hướng dẫn lựa chọn đúng quy cách cho từng loại hàng.

Trong kỹ thuật chằng buộc hàng hóa (cargo lashing), việc lựa chọn quy cách dây tăng đơ không dựa trên cảm tính mà phụ thuộc vào hai thông số kỹ thuật cốt lõi: Kích thước bản dây (Webbing Width) và Tải trọng làm việc (Lashing Capacity - LC).

Sự tương quan giữa chiều rộng của dây đai và khả năng chịu tải được quy định rõ trong các tiêu chuẩn sản xuất. Bài viết này phân loại chi tiết ba nhóm dây tăng đơ phổ biến nhất trên thị trường hiện nay: Bản 25mm, 38mm và 50mm, cùng với phạm vi ứng dụng kỹ thuật của từng loại.

I. Nhóm 1: Dây tăng đơ bản 25mm (1 inch) - Hạng nhẹ (Light Duty)

Đây là dòng sản phẩm có kích thước nhỏ gọn nhất, được thiết kế cho các tải trọng thấp và các ứng dụng chằng buộc mang tính linh hoạt cao.

Thông số kỹ thuật định danh:

  • Bản rộng (Width): 25mm (1 inch).

  • Tải trọng phá vỡ (Breaking Strength - BS): Phổ biến từ 500kg đến 1000kg.

  • Tải trọng làm việc (LC): 250 daN - 500 daN (tương đương 250kg - 500kg).

  • Cơ cấu khóa: Thường sử dụng khóa tăng đơ cỡ nhỏ (mini ratchet) hoặc khóa cam (cam buckle) để thao tác nhanh.

  • Móc kết nối: Móc chữ S (S-hook) bọc nhựa hoặc móc J nhỏ.

Phạm vi ứng dụng:

  • Vận chuyển xe hai bánh: Cố định xe máy, xe mô tô trên xe tải hoặc xe bán tải.

  • Logistics nội bộ: Cố định hàng hóa trên pallet trong quá trình lưu kho hoặc di chuyển nội bộ bằng xe nâng.

  • Vận chuyển hàng nhẹ: Thùng carton, đồ gia dụng, thiết bị điện tử nhỏ.

II. Nhóm 2: Dây tăng đơ bản 38mm (1.5 inch) - Hạng trung (Medium Duty)

Dòng bản 38mm đóng vai trò là phân khúc chuyển tiếp, cung cấp lực siết lớn hơn đáng kể so với bản 25mm nhưng vẫn giữ được sự gọn nhẹ, chưa cồng kềnh như bản 50mm.

Thông số kỹ thuật định danh:

  • Bản rộng (Width): 38mm (1.5 inch).

  • Tải trọng phá vỡ (BS): Phổ biến từ 1500kg đến 3000kg (1.5 tấn - 3 tấn).

  • Tải trọng làm việc (LC): 750 daN - 1500 daN.

  • Cơ cấu khóa: Sử dụng bộ tăng đơ cỡ trung, tay cầm vừa vặn, tạo lực siết (STF) tốt hơn.

  • Móc kết nối: Móc J đôi (Double J-hook) là tiêu chuẩn.

Phạm vi ứng dụng:

  • Xe bán tải (Pickup trucks) và xe tải nhẹ: Cố định máy móc cỡ nhỏ, vật liệu xây dựng nhẹ.

  • Vận chuyển hàng cồng kềnh: Đồ nội thất gỗ nguyên khối, các kiện hàng máy móc công nghiệp nhẹ.

  • Chằng buộc phụ trợ: Sử dụng kết hợp với các dây lớn để cố định các chi tiết phụ.

III. Nhóm 3: Dây tăng đơ bản 50mm (2 inch) - Hạng nặng (Heavy Duty)

Đây là quy cách tiêu chuẩn công nghiệp phổ biến nhất trong vận tải đường bộ và logistics chuyên nghiệp. Khi nhắc đến "dây tăng đơ xe tải", thường ám chỉ loại bản 50mm này.

Thông số kỹ thuật định danh:

  • Bản rộng (Width): 50mm (2 inch).

  • Tải trọng phá vỡ (BS): Phổ biến từ 3000kg đến 5000kg (3 tấn - 5 tấn). Một số dòng đặc biệt có thể lên tới 6 tấn.

  • Tải trọng làm việc (LC): 1500 daN - 2500 daN.

  • Cơ cấu khóa: Sử dụng bộ tăng đơ lớn, tay cầm dài (có thể là tay cầm nhôm hoặc nhựa) để tối ưu hóa lực đòn bẩy, tạo ra lực căng (STF) cao từ 350 daN trở lên.

  • Đặc tính dây đai: Dày dặn, chống mài mòn tốt, chịu được lực quán tính lớn.

Phạm vi ứng dụng:

  • Vận tải công nghiệp: Xe tải hạng nặng, xe container, xe đầu kéo rơ-moóc.

  • Hàng hóa nặng: Cuộn thép, kiện gỗ xẻ, máy móc công nghiệp nặng, cấu kiện bê tông.

  • Logistics quốc tế: Đạt chuẩn để sử dụng trong đóng hàng xuất khẩu trên container.

IV. Bảng tổng hợp so sánh kỹ thuật

Đặc tính Bản 25mm (Light Duty) Bản 38mm (Medium Duty) Bản 50mm (Heavy Duty)
Độ rộng dây 25 mm 38 mm 50 mm
Tải trọng phá vỡ (BS) 500kg - 1 Tấn 1.5 Tấn - 3 Tấn 3 Tấn - 5 Tấn
Loại xe phù hợp Xe máy, Ba gác Xe bán tải, Xe tải nhỏ Xe tải lớn, Container
Loại hàng hóa Hàng nhẹ, Pallet Nội thất, Máy nhỏ Thép, Gỗ, Máy công nghiệp

V. Kết luận

Việc lựa chọn sai kích thước dây tăng đơ (ví dụ: dùng bản 25mm cho hàng nặng 2 tấn) là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến đứt dây và tai nạn. Ngược lại, dùng dây bản 50mm cho hàng quá nhẹ có thể gây lãng phí và khó thao tác. Các đơn vị vận hành cần căn cứ vào tổng trọng lượng hàng hóa và phương thức vận chuyển để chọn đúng quy cách (25mm, 38mm hay 50mm) nhằm đảm bảo hệ số an toàn tối ưu.

Cần tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật và báo giá cho từng loại dây tăng đơ? Liên hệ ngay với DARAVIN để được hỗ trợ giải pháp nâng hạ và chằng buộc an toàn.


Tin tức liên quan

Nhà sản xuất, phân phối dây chằng hàng tăng đơ số 1 Việt Nam
Nhà sản xuất, phân phối dây chằng hàng tăng đơ số 1 Việt Nam

73 Lượt xem

DARAVIN - Nhà sản xuất, phân phối dây chằng hàng tăng đơ số 1 Việt Nam. Cam kết chuẩn Châu Âu EN 12195-2, tải trọng thật, 100% Polyester, giá gốc tại xưởng.

So sánh kẹp kéo pallet đòn bẩy và móc kẹp kéo pallet
So sánh kẹp kéo pallet đòn bẩy và móc kẹp kéo pallet

68 Lượt xem

Việc kéo pallet từ bên trong container ra ngoài luôn là một thách thức đối với các kho bãi và đơn vị vận chuyển. Pallet nặng, không gian chật hẹp và xe nâng khó tiếp cận khiến quá trình di chuyển hàng hóa tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trong trường hợp này, kẹp kéo pallet đòn bẩy và móc kẹp kéo pallet là hai thiết bị được sử dụng phổ biến để đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc.

Địa chỉ cung cấp sỉ lẻ thanh chắn container tại TPHCM
Địa chỉ cung cấp sỉ lẻ thanh chắn container tại TPHCM

111 Lượt xem

Tìm địa chỉ cung cấp sỉ lẻ thanh chắn container tại TPHCM? Tìm hiểu về DARAVIN – nhà cung cấp uy tín hàng đầu, cam kết hàng sẵn kho, giao nhanh, giá gốc.


Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng